Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
rập rình


hésiter; balancer (en attendant le moment favorable)
Làm đi đừng rập rình nữa
faites-le n'hésitez plus
en cadence tantôt forte tantôt faible (en parlant de la musique)
tanguer; rouler (en parlant d'une embarcation)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.